Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 09-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 22:27 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 30 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
700,000 | 0.00 | 725,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,391.00 -171.00 | 16,411.00 -259.00 | 17,011.00 -231.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,099 -30.81 | 18,199 -113.94 | 18,870 -30.41 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,096 288.00 | 28,096 268.00 | 28,917 139.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,436.59 3,436.59 | 3,471.30 9.02 | 3,583.20 3.10 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,642.62 56.62 | 3,782.11 26.11 |
Euro | EUR | 26,821 -30.00 | 26,891 -10.00 | 28,238 215.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,930 253.17 | 31,930 -66.80 | 32,801 -222.24 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.75 -3.22 | 3,203.00 -1.01 | 3,297.00 -9.80 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.77 303.77 | 315.92 315.92 |
Yên Nhật | JPY | 158.43 0.38 | 158.93 -1.28 | 165.73 0.18 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.20 0.09 | 16.40 -1.50 | 20.20 0.67 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,040 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,358.73 5,358.73 | 5,475.60 5,475.60 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,292.00 2,292.00 | 2,412.00 2,412.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,116.00 15,116.00 | 15,166.00 -330.00 | 15,933.00 15,933.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 270.86 | 299.84 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 | 7,029.30 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,333.00 | 0.00 -2,468.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,414 -91.86 | 18,600 94.14 | 19,196 21.83 |
Bạc Thái | THB | 674.00 674.00 | 674.00 -8.00 | 722.00 722.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,165 -18.00 | 25,195 -18.00 | 25,453 |
Vàng SJC | XAU | 745,000 | 0.00 | 790,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.